Có 2 kết quả:
员外 yuán wài ㄩㄢˊ ㄨㄞˋ • 員外 yuán wài ㄩㄢˊ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
landlord (old usage)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
landlord (old usage)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0